Có 2 kết quả:

双后前兵开局 shuāng hòu qián bīng kāi jú ㄕㄨㄤ ㄏㄡˋ ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄎㄞ ㄐㄩˊ雙后前兵開局 shuāng hòu qián bīng kāi jú ㄕㄨㄤ ㄏㄡˋ ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄎㄞ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Double Queen Pawn Opening
(2) Closed Game (chess)
(3) same as 封閉性開局|封闭性开局

Từ điển Trung-Anh

(1) Double Queen Pawn Opening
(2) Closed Game (chess)
(3) same as 封閉性開局|封闭性开局